Luyện tập định tuyến

Cấu hình Router Boston-2811

1.Truy cập CLI:

    • Kết nối PC (172.16.10.10) với Boston-2811 qua cổng Console, mở Terminal (9600 baud, 8-N-1)
    • Đăng nhập:
Router> enable
Router# configure terminal

2.Đặt hostname:

hostname Boston-2811

3.Cấu hình giao diện FastEthernet0/0 (LAN):

    • Đặt IP cho mạng LAN:
interface FastEthernet0/0

ip address 172.16.10.1 255.255.255.0

no shutdown

description LAN_Boston

exit

4.Cấu hình giao diện FastEthernet0/1 (kết nối với Buffalo):

    • Đặt IP cho mạng nối:
interface FastEthernet0/1

ip address 172.16.20.1 255.255.255.252

no shutdown

description Link_to_Buffalo

exit

5.Cấu hình định tuyến tĩnh:

    • Thêm tuyến đến mạng 172.16.30.0:
ip route 172.16.30.0 255.255.255.0 172.16.20.2

6.Tùy chọn) Cấu hình bảo mật:

    • Đặt mật khẩu Console:
line console 0

password cisco

login

exit
    • Đặt mật khẩu Enable:
enable secret cisco123

7.Lưu cấu hình:

copy running-config startup-config

Cấu hình Router Buffalo-2811

1. Truy cập CLI:

    • Kết nối PC (172.16.30.10) với Buffalo-2811 qua cổng Console, mở Terminal.
    • Đăng nhập:
Router> enable

Router# configure terminal

2. Đặt hostname:

hostname Buffalo-2811

3. Cấu hình giao diện FastEthernet0/0 (LAN):

    • Đặt IP cho mạng LAN:
interface FastEthernet0/0

ip address 172.16.30.30 255.255.255.0

no shutdown

description LAN_Buffalo

exit

4. Cấu hình giao diện FastEthernet0/1 (kết nối với Boston):

    • Đặt IP cho mạng nối:
interface FastEthernet0/1

ip address 172.16.20.2 255.255.255.252

no shutdown

description Link_to_Boston

exit

5. Cấu hình định tuyến tĩnh:

    • Thêm tuyến đến mạng 172.16.10.0:
ip route 172.16.10.0 255.255.255.0 172.16.20.1

6. (Tùy chọn) Cấu hình bảo mật:

    • Đặt mật khẩu Console:
line console 0

password cisco

login

exit
    • Đặt mật khẩu Enable:
enable secret cisco123

7. Lưu cấu hình:

copy running-config startup-config

Cấu hình PC

  1. PC (172.16.10.10):
    • Vào Desktop > IP Configuration.
    • IP Address: 172.16.10.10
    • Subnet Mask: 255.255.255.0
    • Default Gateway: 172.16.10.1
  2. PC (172.16.30.10):
    • IP Address: 172.16.30.10
    • Subnet Mask: 255.255.255.0
    • Default Gateway: 172.16.30.30

Kiểm tra kết nối

1. Kiểm tra trạng thái giao diện:

    • Trên Boston-2811:
Boston-2811# show ip interface brief

Kết quả mong đợi: FastEthernet0/1 là up/up.
    • Trên Buffalo-2811:
Buffalo-2811# show ip interface brief

Kết quả mong đợi: FastEthernet0/1 là up/up.

2. Ping giữa hai Router:

    • Từ Boston-2811:
Boston-2811# ping 172.16.20.2

Kết quả mong đợi: Thành công.
    • Từ Buffalo-2811:
Buffalo-2811# ping 172.16.20.1

Kết quả mong đợi: Thành công.

3. Ping qua mạng LAN:

    • Từ PC (172.16.10.10):
ping 172.16.30.10

Kết quả mong đợi: Thành công (sau khi định tuyến hoạt động).
    • Từ PC (172.16.30.10):
ping 172.16.10.10

Kết quả mong đợi: Thành công.

Khắc phục lỗi (nếu có)

  • Giao diện không lên (down/down):
    • Kiểm tra cáp Crossover đã kết nối đúng chưa.
    • Đảm bảo lệnh no shutdown được áp dụng.
  • Ping thất bại:
    • Kiểm tra định tuyến tĩnh.
    • Xác nhận IP và subnet mask đúng (172.16.20.0/30 là mạng điểm-điểm).
  • Auto-MDIX: Nếu dùng cáp Straight-through mà vẫn hoạt động, Packet Tracer đã tự động điều chỉnh. Để chính xác, hãy dùng cáp Crossover.

Lưu ý

  • Tốc độ: Giao diện FastEthernet hỗ trợ 100 Mbps, nhanh hơn Serial (thường 64 Kbps).
  • Không cần clock rate: Với cáp Crossover qua Ethernet, không cần cấu hình clock rate như Serial.
  • Thời gian: Kiểm tra thời gian trên Router sau cấu hình:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *