Minh họa 7 tầng của mô hình OSI trên Cisco Packet Tracer

Mục tiêu chung

  • Hiểu rõ chức năng và vai trò của từng tầng trong mô hình OSI.
  • Thực hành cấu hình mạng và quan sát luồng dữ liệu qua từng tầng.
  • Áp dụng vào các topology mạng thực tế.

Yêu cầu

  • Phần mềm: Cisco Packet Tracer.
  • Thiết bị: PC, Switch, Router, Server (tùy bài tập).
  • Tài liệu tham khảo: “Chương 02 Mô Hình OSI.pdf” (trang 8-20).

Bài 1: Minh họa tầng Vật lý (Physical Layer) – Star Topology
Mục tiêu:
Hiểu cách truyền bit thô qua kênh vật lý.

  • Thiết bị: 3 PC, 1 Switch (Catalyst 2960).
  • Hướng dẫn:
    1. Kéo 3 PC (PC0, PC1, PC2) và 1 Switch vào Packet Tracer.
    2. Kết nối:
      • PC0 -> Switch (FastEthernet0/1).
      • PC1 -> Switch (FastEthernet0/2).
      • PC2 -> Switch (FastEthernet0/3).
      • Dùng dây Copper Straight-Through.

PC0: IP = 192.168.1.1, Subnet Mask = 255.255.255.0.
PC1: IP = 192.168.1.2, Subnet Mask = 255.255.255.0.
PC2: IP = 192.168.1.3, Subnet Mask = 255.255.255.0.

3. Vào Simula on Mode, chọn Add Simple PDU (từ PC0 đến PC1).

    Bài 2: Minh họa tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) – Ring Topology
    Mục tiêu:
    Hiểu cách truyền frame giữa các nút kế cận.

    • Thiết bị: 3 PC, 1 Hub.
    • Hướng dẫn:
      1. Kéo 3 PC (PC0, PC1, PC2) và 1 Hub.
      2. Kết nối:
        • PC0 -> Port 0, PC1 -> Port 1, PC2 -> Port 2
        • Dùng dây Copper Straight-Through (Hub mô phỏng Ring).
      3. Cấu hình IP:
        1. PC0: 192.168.1.1, Subnet Mask: 255.255.255.0.
        2. PC1: 192.168.1.2, Subnet Mask: 255.255.255.0.
        3. PC2: 192.168.1.3, Subnet Mask: 255.255.255.0.
        4. Vào Simula on Mode, bật OSI Model, gửi PDU từ PC0 đến PC2.
        5. Quan sát: Frame được đóng gói ở tầng Data Link (sử dụng MAC address).
    • Báo cáo: Chụp màn hình luồng dữ liệu, giải thích chức năng tầng Data Link (trang 12:
      truyền frame, kiểm tra lỗi).

    Bài 3: Minh họa tầng Mạng (Network Layer) – Tree Topology
    Mục tiêu:
    Hiểu định tuyến và chuyển tiếp gói n.

    • Thiết bị: 6 PC, 2 Switch, 1 Router (2811).
    • Hướng dẫn:
      1. Kéo 6 PC, 2 Switch, 1 Router.
      2. Kết nối:
        • Switch 1: PC0 -> Port 0/1, PC1 -> Port 0/2.
        • Switch 2: PC2 -> Port 0/1, PC3 -> Port 0/2, PC4 -> Port 0/3, PC5 -> Port 0/4.
        • Switch 1 -> Router (FastEthernet0/0).
        • Switch 2 -> Router (FastEthernet0/1).
        • Dùng dây Copper Straight-Through.
      3. Cấu hình IP:
        • Mạng 1: PC0 (192.168.1.1), PC1 (192.168.1.2), Gateway: 192.168.1.254.
        • Mạng 2: PC2 (192.168.2.1), PC3 (192.168.2.2), PC4 (192.168.2.3), PC5 (192.168.2.4), Gateway: 192.168.2.254.
        • Router:
    enable
    configure terminal
    interface FastEthernet0/0
    ip address 192.168.1.254 255.255.255.0
    no shutdown
    exit
    interface FastEthernet0/1
    ip address 192.168.2.254 255.255.255.0
    no shutdown
    exit
    write memory

    Sau khi cấu hình, bạn có thể kiểm tra để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng:

    1. Kiểm tra trạng thái giao diện:
    2. Kiểm tra bảng định tuyến:
    3. Vào Simula on Mode, bật OSI Model, gửi PDU từ PC0 đến PC2.
    4. Quan sát: Gói n được định tuyến qua Router (Network Layer).

    Báo cáo: Chụp màn hình luồng dữ liệu, giải thích vai trò tầng Network (trang 13: định
    tuyến, chuyển tiếp).

    Bài 4: Minh họa tầng Vận chuyển (Transport Layer)
    Mục tiêu:
    Hiểu kết nối end-to-end và so sánh TCP/UDP.

    • Thiết bị: 2 PC, 1 Switch, 1 Server.
    • Hướng dẫn:
      1. Kéo 2 PC, 1 Switch, 1 Server.
      2. Kết nối:
        • PC0 -> Switch (0/1), PC1 -> Switch (0/2), Server -> Switch (0/3).
        • Dùng dây Copper Straight-Through.
      3. Cấu hình IP:
        • PC0: 192.168.1.1, PC1: 192.168.1.2, Server: 192.168.1.3, Subnet Mask: 255.255.255.0.
      4. Cấu hình Server: Bật dịch vụ HTTP (TCP) và DNS (UDP).
      5. Vào Simula on Mode, bật OSI Model.
        • Từ PC0, mở Web Browser, truy cập 192.168.1.3 (TCP).
      6. Quan sát: Tầng Transport đóng gói segment, TCP kiểm tra lỗi, UDP không.
    • Báo cáo: Chụp màn hình luồng dữ liệu, so sánh TCP và UDP (trang 14).

    Bài 5: Minh họa tầng Giao dịch (Session Layer)
    Mục tiêu:
    Hiểu quản lý phiên giữa các ứng dụng.

    • Thiết bị: 2 PC, 1 Switch, 1 Server.
    • Hướng dẫn:
      1. Sử dụng topology từ Bài 4.
      2. Cấu hình Server: Bật dịch vụ FTP (quản lý phiên).
      3. Từ PC0, mở Command Prompt, gõ p 192.168.1.3 (đăng nhập FTP).
      4. Vào Simula on Mode, bật OSI Model, gửi lệnh FTP.
      5. Quan sát: Tầng Session quản lý việc mở/đóng phiên (xác thực, duy trì kết nối).
    • Báo cáo: Chụp màn hình luồng dữ liệu, giải thích vai trò tầng Session (trang 15).

    Bài 6: Minh họa tầng Trình bày (Presenta on Layer)
    Mục tiêu:
    Hiểu chuẩn hóa và mã hóa dữ liệu.

    • Thiết bị: 2 PC, 1 Switch, 1 Server.
    • Hướng dẫn:
      1. Sử dụng topology từ Bài 4.
      2. Cấu hình Server: Bật dịch vụ HTTP (mã hóa dữ liệu như HTML).
      3. Từ PC0, mở Web Browser, truy cập 192.168.1.3.
      4. Vào Simulation Mode, bật OSI Model, quan sát luồng dữ liệu.
      5. Quan sát: Tầng Presenta on mã hóa/dịch dữ liệu (HTML thành giao diện người
        dùng).
    • Báo cáo: Chụp màn hình luồng dữ liệu, giải thích chức năng tầng Presenta on (trang 16).

    Bài 7: Minh họa tầng Ứng dụng (Applica on Layer)
    Mục tiêu:
    Hiểu giao ếp trực ếp với người dùng.

    • Thiết bị: 2 PC, 1 Switch, 1 Server.
    • Hướng dẫn:
      1. Sử dụng topology từ Bài 4.
      2. Cấu hình Server: Bật dịch vụ HTTP Email.
      3. Từ PC0, mở Web Browser (192.168.1.3) và Email Client (gửi email đến Server).
      4. Vào Simulation Mode, bật OSI Model, quan sát luồng dữ liệu.
      5. Quan sát: Tầng Applica on xử lý giao thức HTTP và SMTP.
    • Báo cáo: Chụp màn hình luồng dữ liệu, giải thích vai trò tầng Applica on (trang 20).

    Lưu ý chung

    • Kiểm tra kết nối: Đảm bảo cổng màu xanh. Nếu đỏ, kiểm tra dây hoặc cấu hình.
    • Lưu file: File -> Save As (.pkt).
    • Thời gian: Hiện tại là 02:10 PM +07, ngày 16/05/2025.

    Câu hỏi ôn tập (dựa trên trang 23)

    1. Mô tả quy trình truyền dữ liệu qua 7 tầng OSI trong bài tập Tree Topology.
    2. Sự khác biệt giữa tầng Data Link và Network là gì?
    3. Tầng Transport và Session khác nhau như thế nào trong quản lý kết nối?
    4. Tầng Presenta on và Applica on đóng vai trò gì trong giao ếp người dùng?

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *