SỬ DỤNG GIAO DIỆN COMMAND-LINE

Giới thiệu:

Việc sử dụng giao diện command-line để gõ lệnh giúp bạn có thể thực hiện nhiều hoạt động nhanh hơn nhiều so với việc sử dụng các thao tác bằng chuột. Điều này tạo ra lợi thế của việc sử dụng dòng lệnh so với các giao diện có menu.
Cisco đã tận dụng lợi thế này bằng việc sử dụng Linux Kernel để làm nền tảng phát triển hệ điều hành riêng cho họ. Do đó, giao diện command-line của Cisco đặc biệt hiệu quả trong việc cấu hình cho các thiết bị Cisco. Bài học này sẽ giúp chúng ta biết cách sử dụng giao diện command-line, đồng thời sử dụng được các lệnh và các phím tắt cơ bản để cấu hình các thiết bị Cisco.

Mục tiêu:

– Sử dụng được các lệnh tắt và các lệnh show.

– Sử dụng được phím Tab để hoàn thành câu lệnh.

– Sử dụng được các phím trợ giúp.

– Có tư duy, sáng tạo, độc lập và làm việc nhóm.

– Đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.

Nội dung:

1. Các câu lệnh tắt

Để sử dụng các câu lệnh có hiệu quả hơn, phần mềm Cisco IOS có một số câu lệnh được phép nhập tắt. Mặc dù vậy phương pháp này lại được sử dụng rất nhiều trong thực tế khi làm việc với phần mềm Cisco IOS, nhưng khi bạn tiến hành các bài thi của Cisco, thì chắc chắn rằng bạn cần phải lắm được các câu lệnh đầy đủ.

Bảng 2.1: Các lệnh tắt cơ bản

Router> enable Hoặc Router> enab Hoặc Router> enCác bạn có thể nhập vào một câu lệnh đầy đủ hoặc một câu lệnh tắt thì phần mềm Cisco IOS cũng có thể thực thi được. Nhưng các bạn cần phải lưu ý một điều là câu lệnh tắt đó phải là duy nhất khi nhập vào
Router# configure terminal Hoặc Router# config t

2. Sử dụng phím Tab để hoàn thành câu lệnh

Khi bạn đang nhập vào một câu lệnh, bạn có thể sử dụng phím Tab trên bàn phím để hoàn thành câu lệnh. Nhập vào một vài ký tự đầu tiên của câu lệnh và nhấn phím Tab. Nếu những ký tự bạn nhập vào là duy nhất của câu lệnh này thì, các ký tự còn lại của câu lệnh sẽ hiển thị ra màn hình.

Bảng 2.2: Sử dụng phím Tab để hoàn thành câu lệnh

Router# sh -> nhấn phím Tab = Router# showNhấn phím Tab để hiển thị câu lệnh đầy đủ

3. Sử dụng phím ? để trợ giúp

Những ví dụ trong bảng dưới đây sẽ hướng dẫn phương pháp sử dụng phím ? để có thể trợ giúp bạn hiển thị ra những tham số còn lại của một câu lệnh nào đó.

Bảng 2.3: Hướng dẫn phương pháp sử dụng phím ? để được trợ giúp

Router# ?Hiển thị tất cả các câu lệnh có khả năng thực thi ở chế độ hiện thời (chế độ Privileged)
Router# c?  Hiển thị tất cả các câu lệnh bắt đầu từ ký tự c
Router# cl?  Hiển thị tất cả các câu lệnh bắt đầu từ các ký tự cl
Router# clock % Imcomplete commandNhắc nhở bạn sẽ còn nhiều tham số khác nữa của câu lệnh này mà cần phải nhập vào.
Router# clock ? SetHiển thị tất cả các câu lệnh phụ của câu lệnh này (trong trường hợp này, Set, dùng để đặt các tham số ngày tháng, và thời gian)
Router# clock set 19:50:00 14 July 2007 ?Nhấn phím Enter để xác nhận lại thời gian và ngày tháng đã được cấu hình
Router#Không có một thông báo lỗi nào được đưa ra có nghĩa là câu lệnh nhập vào đã thành công

4. Câu lệnh Enable

Bảng 2.4: Sử dụng lệnh enable

Router> enabl Router#Chuyển người dùng từ chế độ cấu hình User vào chế độ cấu hình Privileged

5. Câu lệnh Exit

Bảng 2.5: Sử dụng lệnh exit

Router# exit Hoặc Router> exitThoát khỏi chế độ cấu hình của Router
Router(config-if)# exit Router(config)#Chuyển người dùng thoát ra khỏi một cấp độ cấu hình
Router(config)# exit Router#Chuyển người dùng thoát ra khỏi một cấp độ cấu hình

6. Câu lệnh Disable

Bảng 2.6: Sử dụng lệnh disable

Router# disable Router>Chuyển người dùng từ chế độ cấu hình Privileged ra ngoài chế độ cấu hình User

7. Câu lệnh Logout

Bảng 2.7: Sử dụng lệnh logout

Router# logout  Thực thi chức năng giống câu lệnh exit

8. Chế độ cấu hình Setup

Chế độ cấu hình Setup là chế độ cấu hình khởi động tự động nếu trong quá trình khởi động router không tìm thấy file startup-config.

Bảng 2.8: Sử dụng lệnh setup

Router# setupVào chế độ cấu hình Setup từ giao diện Command Line

* chú ý: Bạn không thể sử dụng chế độ cấu hình Setup để cấu hình toàn bộ các tham số trên router. Ở chế độ này bạn chỉ có thể cấu hình cơ bản cho router. Cho ví dụ, bạn có thể cấu hình duy nhất RIPv1 hoặc IGRP, nhưng không thể nào cấu hình giao thức định tuyến OSPF hoặc EIGRP. Bạn không thể tạo ACL ở đây hoặc enable NAT hoạt động. Bạn có thể gán một địa chỉ IP cho một Interface, nhưng không thể nào gán cho một subinterface. Tóm lại, ở chế độ cấu hình Setup thì các tính năng cấu hình trên router sẽ có giới hạn. Cisco không khuyến khích các bạn cấu hình các tham số của router trong chế độ Setup. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng giao diện Command-Line (CLI), bạn có thể cấu hình đầy đủ tính năng của router từ giao diện này:

Would you like to enter the initial configuration dialog? [yes] : no

Would you like to enable autoinstall? [yes] : no

* Chú ý: câu lệnh history size cung cấp chức năng tương tự như câu lệnh: terminal history size.

9. Tổ hợp phím trợ giúp

Các tổ hợp phím trong bảng dưới đây sẽ trợ giúp bạn trong quá trình chỉnh sửa các câu lệnh của Cisco IOS. Bởi vì bạn cần thực thi lại những câu lệnh hoặc những nhiệm vụ đã làm vào thời điểm trước, phần mềm Cisco IOS cung cấp cho bạn các tổ hợp phím để bạn có thể xử lý các câu lệnh một cách hiệu quả hơn.

Bảng 2.9: Các tổ hợp phím trợ giúp trong quá trình chỉnh sửa các câu lệnh

Router#config t ^ % Invalid input detected a ‘^’ marker. Router#config t Router(config)#Hiển thị nơi mà bạn đã nhập câu lệnh bị sai
Ctrl – ADi chuyển con trỏ về đầu dòng
Esc – BDi chuyển con trỏ về trước một từ
Ctrl – BDi chuyển con trỏ trước một ký tự
Ctrl – EDi chuyển con trỏ về cuối dòng
Ctrl – FDi chuyển con trỏ về sau một ký tự
Esc – FDi chuyển con trỏ về sau một từ
Ctrl – ZDi chuyển con trỏ từ mọi chế độ cấu hình trở về chế độ cấu hình Privileged
Router# terminal no editingTắt khả năng sử dụng các phím tắt
Router# terminal editingBật lại khả năng sử dụng các phím tắt và sử dụng các tổ hợp phím trong quá trình sử dụng câu lệnh

10. Các câu lệnh đã thực thi

Bảng 2.10: Các câu lệnh đã thực thi

Ctrl – PĐể gọi lại các câu lệnh nằm trong bộ đệm history, bắt đầu từ câu lệnh thực thi gần đây nhất
Ctrl – NTrở về các câu lệnh vừa thực thi trong bộ đệm history sau khi đã gọi lại các câu lệnh với tổ hợp phím Ctrl – P
Terminal history size_numberCấu hình các dòng lệnh sẽ được phép lưu vào trong bộ đệm history để cho phép bạn có thể gọi lại những câu lệnh này (lớn nhất là 256 câu lệnh)
Router# terminal history size 25Router chỉ có thể lưu được tối đa là 25 câu lệnh đã được thực thi vào trong bộ đệm history
Router# no terminal history size 25Cấu hình router trở về mặc định chỉ lưu

* Chú ý: câu lệnh history size cung cấp chức năng tương tự như câu lệnh: terminal history size.

11. Các câu lệnh Show

Bảng 2.11: Sử dụng các lệnh show

Router# show versionHiển thị các thông tin về phần mềm Cisco IOS hiện thời
Router# show flashHiển thị các thông tin về bộ nhớ Flash
Router# show historyHiển thị tất cả các câu lệnh đã được lưu trữ trong bộ đệm history

Câu hỏi và bài tập

2.1: Hãy cấu hình sao cho Router chỉ có thể lưu được tối đa là 30 câu lệnh đã được thực thi vào trong bộ đệm history.

2.2: Hãy viết lệnh hiển thị phiên bản IOS của Router và Switch hiện hành.

2.3: Hãy phân biệt lệnh exit và lệnh logout.

Yêu cầu đánh giá

– Trình bày chức năng và sử dụng thành thạo các lệnh tắt, lệnh show, lệnh tab và các tập lệnh như: Enable, Exit, Disable, Logout.

– Trình bày chức năng và sử dụng các của các phím tắt và tổ hợp phím tắt để gọi trợ giúp và hiển thị các câu lệnh đã thực thi.


CẤU HÌNH ROUTER

Giới thiệu:

Khác với việc cấu hình trên các Router thông thường khi sử dụng giao diện đồ hoạ thân thiện trên trình duyệt web, việc cấu hình Router của Cisco có rất nhiều khác biệt khi sử dụng giao diện command-line. Bài này sẽ giúp cho người học làm quen với chế độ dòng lệnh khi đăng nhập vào Router. Đồng thời, sử dụng các các dòng lệnh để cấu hình cơ bản cho Router của Cisco.

Mục tiêu:

– Phân biệt được các chế độ cấu hình trên Router.

– Cấu hình được các tham số cơ bản trên Router.

– Sử dụng được các lệnh show.

– Có tư duy, sáng tạo, độc lập và làm việc nhóm.

– Đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.

Nội dung:

1. Các chế độ cấu hình của Router

Bảng 3.1: Các chế độ cấu hình Router

Router>Chế độ User
Router#Chế độ Privileged (cũng được gọi là chế  độ EXEC)
Router(config)#Chế độ Global Configuration
Router(config-if)#Chế độ Interface Configuration
Router(config-subif)#Chế độ Subinterface Configuration
Router(config-line)#Chế độ cấu hình Line
Router(config-router)#Chế độ Router Configuration

2. Chế đô Global Configuration

Bảng 3.2: Các chế độ cấu hình Global

Router>Giới hạn các câu lệnh mà người dùng có thể thực thi được. Đối với chế độ cấu hình này người dùng chỉ có khả năng hiển thị các thông số cấu hình trên router. Không thể cấu hình để thay đổi các thông số cấu hình và hoạt động của router
Router#Bạn có thể nhìn thấy file cấu hình và thay đổi các tham số cấu hình trên file cấu hình đó.
Router# configure terminal Router(config)#Chuyển người dùng vào chế độ Global Configuration. Với chế độ này bạn sẽ có thể bắt đầu cấu hình những thay đổi cho router.

3. Cấu hình tên Router

Câu lệnh này thực thi được trên cả các thiết bị Router và Switch của cisco.

Bảng 3.3: Cấu hình tên cho Router

Router(config)# hostname Cisco Cisco(config)#Cấu hình tên cho router mà bạn muốn chọn.

4. Cấu hình mật khẩu

Những câu lệnh sau được phép thực thi trên các thiết bị Router và Switch của Cisco.

Bảng 3.4: Cấu hình mật khẩu

Router(config)# enable password ciscoCấu hình enable password
Router(config)# enable secret classCấu hình password mã hóa của chế độ enable.
Router(config)# line console 0 Router(config-line)# password console Router(config-line)# loginVào chế độ line console Cấu hình password cho line console Cho phép kiểm tra password khi login vào router bằng port console.
Router(config)# line vty 0 4Vào chế độ line vty để cho phép telnet
Router(config-line)# password telnetCấu hình password để cho phép telnet
Router(config-line)# loginCho phép kiểm tra password khi người dùng telnet vào router
Router(config)# line aux 0Vào chế độ line auxiliary
Router(config-line)# password backdoorCấu hình password cho line aux
Router(config-line)# loginCho phép router kiểm tra password khi người dùng login vào router thông qua port AUX

* Chú ý: enable secret password là loại password sẽ được mã hóa theo mặc định.

Enable password sẽ không được mã hóa. Với lý do đó, Cisco khuyến khích các bạn không nên sử dụng password enable để cấu hình. Sử dụng duy nhất câu lệnh enable secret password trong router hoặc switch để cấu hình.

5. Mã hóa mật khẩu

Bảng 3.5: Cấu hình mã hoá mật khẩu

Router(config)# service password encryptionKhi câu lệnh được thực thi trên router hoặc switch thì tất cả các loại password trên router hoặc switch đó sẽ được mã hóa. (Trừ enable secret password).
Router(config)# enable password ciscoCấu hình enable password là cisco
Router(config)# line console 0 Router(config-line)# password console Router(config-line)# loginCấu hình password cho line console là console
Router(config)# no service password-encryptionTắt tính năng mã hóa password trên Router hoặc Switch

6. Tên các Interface của Router

Một vấn đề lớn nhất đối với các quản trị mạng mới đó là phân biệt tên của các Interface trên các dòng Router khác nhau. Với tất cả các thiết bị Cisco khác nhau trong hệ thống mạng ngày nay, thì một số quản trị mạng đang rất lúng túng trong việc phân biệt tên của các Interface trên router.

Với bảng bên dưới các bạn có thể nhìn thấy một số các loại interface trên các dòng router khác nhau. Trên mỗi router các bạn có thể sử dụng câu lệnh sau để xác định các interface đang hoạt động trên router.

Router# show ip interface brief

Bảng 3.6: Tên các Interface của Router

RouterModelPort Location/Slot NumberSlot/Port TypeSlot Numbering RangeExample
2501  On boardEthernet  Interface- type numberEthernet0 (e0)  
 On board  Serial  Interface- type numberSerial0 (S0) và S1
2514  On boardEthernetInterface- type numberE0 và E1
 On boardSerialInterface- type numberS0 và S1
1721  On boardFast EthernetInterface- type numberFastethernet0 (fa0)
 Slot 0WAC (WIN Interface Card) (Serial)Interface- type numberS0 và S1

7. Di chuyển giữa các Interface

Bảng 3.7: Di chuyển giữa các Interface

Rouer(config)# interface s0/0/0Chuyển vào chế độ Serial Interface ConfigurationRouter(config)# interface s0/0/0Chuyển vào chế độ Serial Interface Configuration
Router(config-if)# exit  Trở lại chế độ Global configurationRouter(config-if)# interface fa0/0Chuyển trực tiếp sang chế độ cấu hình của Interface Fast Ethernet 0/0 từ chế độ cấu hình của một Interface khác
Router(config)# interface fa0/0Chuyển vào chế độ cấu hình của Interface Fast EthertnetRouter(config-if)#Đang trong chế độ cấu hình của Interface Fast Ethernet

8. Cấu hình Interface Serial

Bảng 3.8: Cấu hình Interface Serial

Router(config)# interface s0/0/0Chuyển vào chế độ cấu hình của Interface S0/0/0
Router(config-if)# description Link to ISPLời mô tả cho Interface Serial này. (đây là tùy chọn)
Router(config-if)# ip address 192.168.10.1 255.255.255.0Gán một địa chỉ ip và subnet mask cho interface Serial này
Router(config-if)# clock rate 56000Cấu hình giá trị Clock rate cho Interface (Chỉ cấu hình câu lệnh này Khi interface đó là DCE)
Router(config-if)# no shutdownBật Interface

9. Cấu hình Interface Fast Ethernet

Bảng 3.9: Cấu hình Interface Fast Ethernet

Router(config)# interface Fastethernet 0/0Chuyển vào chế độ cấu hình của Interface Fast Ethernet 0/0
Router(config-if)# description Accounting LANCấu hình lời mô tả cho Interface. (đây là tùy chọn)
Router(config-if)# ip address 192.168.20.1 255.255.255.0Gán một địa chỉ ip và subnet mask cho Interface
Router(config-if)# no shutdownBật Interface

10. Tạo Login Banner

Bảng 3.10: Tạo thông điệp khi đăng nhập Router

Router(config)# banner login $ This is banner login $Định nghĩa một đoạn thông điệp sẽ được đưa ra khi người dùng login vào router. Đoạn thông điệp đó sẽ được đặt trong một cặp ký tự đặc biệt

11. Cấu hình Clock time Zone

Bảng 3.11: Cấu hình vùng thời gian

Router(config)# clock timezone EST -5Cấu hình vùng thời gian sẽ được hiển thị

12. Gán một host name cho một địa chỉ IP

Bảng 3.12: Gán một Host name cho một địa chỉ IP

Router(config)# ip host lodon 172.16.1.3Gán một host name cho một địa chỉ IP. Sau khi câu lệnh đó đã được thực thi, bạn có thể sử dụng host name thay vì sử dụng địa chỉ IP khi bạn thực hiện telnet hoặc ping đến địa chỉ IP đó
Router# ping lodon = Router# ping 172.16.1.3Cả hai câu lệnh đó thực thi chức năng như nhau, sau khi bạn đã gán địa chỉ IP với một host name

* Chú ý: Theo mặc định thì chỉ số port trong câu lệnh ip host là 23, hoặc Telnet. Nếu bạn muốn Telnet đến một thiết bị, thì bạn có thể thực hiện theo một trong số các cách sau:

Router# london = Router# telnet lodon = Router# telnet 172.16.1.3

13. Lệnh no ip domain-lookup

Bảng 3.13: Câu lệnh no ip domain-lookup

Router(config)# no ip domain-lookup Router(config)#Tắt tính năng tự động phân dải một câu lệnh nhập vào không đúng sang một host name

14. Lệnh logging synchronous

Bảng 3.14: Câu lệnh logging synchronous

Router(config)# line console 0Chuyển cấu hình vào chế độ line
Router(config-line)# logging synchronousBật tính năng synchronous logging. Những thông tin hiển thị trên màn hình console sẽ không ngắt câu lệnh mà bạn đang gõ.

15. Lệnh exec-timeout

Bảng 3.15: Câu lệnh exec-timeout

Router(config)# line console 0Chuyển cấu hình vào chế độ line
Router(config-line)# exec-timeout 0 0Cấu hình thời gian để giới hạn màn hình console sẽ tự động log off Cấu hình tham số 0 0 (phút giây) thì đồng nghĩa với việc console sẽ không bao giờ bị log off

16. Lưu file cấu hình

Bảng 3.16: Câu lệnh lưu file cấu hình

Router# copy running-config startup configLưu file cấu hình đang chạy trên RAM (file running config) vào NVRAM
Router# copy running-config tftpLưu file cấu hình đang chạy trên RAM vào một server TFTP

17. Xóa file cấu hình

Bảng 3.17: Xoá file cấu hình

Router# erase startup-configXóa file cấu hình đang lưu trong NVRAM

18. Sử dụng các lệnh Show

Bảng 3.18: Sử dụng các lệnh show

Router#show ?Hiển thị tất cả các câu lệnh show có khả năng thực thi
Router#show interfacesHiển thị trạng thái cho tất cả các Interface
Router#show interface serial 0/0/0Hiển thị trạng thái cho một interface đã được chỉ ra
Router#show ip interface briefHiển thị các thông tin tổng quát nhất cho tất cả các interface, bao gồm trạng thái và địa chỉ IP đã được gán
Router#show controllers serial 0/0/0Hiển thị các thông tin về phần cứng của một interface
Router#show clockHiển thị thời gian đã được cấu hình trên router
Router#show hostsHiển thị bảng host. (Bảng này có chứa các danh mục ánh xạ giữa một địa chỉ ip với một host name)
Router#show usersHiển thị các user đang kết nối trực tiếp vào thiết bị
Router#show historyHiển thị các câu lệnh đã thực thi trên router đang lưu trong bộ đệm history
Router#show flashHiển thị thông tin về bộ nhớ Flash
Router#show versionHiển thị các thông tin về IOS
Router#show arpHiển thị bảng ARB
Router#show protocolsHiển thị trạng thái của các giao thức layer 3 đã cấu hình trên router
Router#show startup-configHiển thị file cấu hình Startup được lưu trong NVRAM
Router#show running-configHiển thị cấu hình đang chạy trên RAM

19. Sử dụng lệnh do

Bảng 3.19: Câu lệnh do

Router(config)# do show running-config Router(config)#Câu lệnh show running-config chỉ được thực hiện ở chế độ privileged, nhưng khi đưa từ khóa do vào trước câu lệnh này thì bạn có thể thực thi câu lệnh đó ở chế độ Global configuration Router sẽ trở về chế độ Global configuration sau khi câu lệnh trên được thực thi


Câu hỏi và bài tập

3.1: Cho sơ đồ mạng bên dưới, hãy cấu hình các tham số cơ bản của router sử dụng các câu lệnh trong phạm vi của bài học này.

Yêu cầu đánh giá

– Trình bày chức năng của Router.

– Trình bày ý nghĩa của các chế độ cấu hình trên Router.

– Sử dụng các lệnh cấu hình cơ bản để cấu hình Router.

– Thực hiện lưu và xoá file cấu hình trên Router.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *